Âm trần Daikin 1 chiều 42000BTU FCNQ42MV1/RNQ42MY1
40.000.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777

Sản phẩm: Âm trần Daikin 1 chiều 42000BTU FCNQ42MV1/RNQ42MY1
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Daikin FCNQ42MV1/RNQ42MY1 là dòng điều hòa âm trần cassette 1 chiều công suất 42.000BTU (4.5HP), sử dụng nguồn điện 3 pha, chuyên dùng cho các không gian thương mại và công trình quy mô lớn từ 55–70m² như văn phòng mở, showroom, phòng hội nghị, nhà hàng cao cấp. Sản phẩm nổi bật với khả năng làm lạnh nhanh, luồng gió phân bổ đều nhờ mặt nạ 4 hướng thổi và độ bền cao đặc trưng của điều hòa Daikin.
Thông số kỹ thuật Daikin FCNQ42MV1/RNQ42MY1
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model dàn lạnh | FCNQ42MV1 |
Model dàn nóng | RNQ42MY1 |
Công suất làm lạnh | 42.000 BTU (~4.5HP) |
Loại điều hòa | 1 chiều – chỉ làm lạnh |
Nguồn điện | 3 pha – 380V / 50Hz |
Inverter | Không |
Môi chất lạnh | R410A |
Kiểu lắp đặt | Âm trần cassette 4 hướng thổi |
Diện tích sử dụng | 55 – 70 m² |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 840 x 300 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 1.170 x 900 x 320 mm |
Xuất xứ | Chính hãng Daikin – Thái Lan |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng toàn quốc |
Đặc điểm nổi bật của FCNQ42MV1/RNQ42MY1
-
✅ Công suất 42.000BTU (~4.5HP): Đáp ứng tốt nhu cầu làm lạnh cho không gian có diện tích lớn hoặc đông người.
-
✅ Thiết kế giấu trần thẩm mỹ cao: Mặt nạ cassette vuông giúp phân phối luồng khí đều và đồng bộ với thiết kế trần nhà.
-
✅ Luồng gió 4 hướng mạnh mẽ: Thổi gió mát xa khắp không gian, làm lạnh dễ chịu và tự nhiên.
-
✅ Sử dụng điện 3 pha ổn định: Vận hành mượt mà, phù hợp với các công trình có nguồn điện công nghiệp.
-
✅ Gas R410A thân thiện môi trường: Hiệu suất làm lạnh cao, an toàn, không phá hủy tầng ozone.
-
✅ Độ bền cao – hoạt động bền bỉ trong điều kiện nóng ẩm tại Việt Nam.
Không gian lắp đặt phù hợp
Điều hòa Daikin FCNQ42MV1/RNQ42MY1 lý tưởng cho các khu vực:
-
Văn phòng mở, không gian làm việc lớn
-
Phòng hội nghị, trung tâm đào tạo
-
Nhà hàng cao cấp, khách sạn, sảnh tiếp khách
-
Showroom, salon, trung tâm chăm sóc sức khỏe
-
Biệt thự có phòng khách rộng, trần cao
Lưu ý: Yêu cầu trần kỹ thuật có độ cao từ 350mm trở lên để bố trí dàn lạnh và ống thoát nước ngưng.
Đối tượng sử dụng phù hợp
-
Chủ doanh nghiệp, showroom, trung tâm dịch vụ cần điều hòa công suất lớn, vận hành ổn định.
-
Công trình thương mại sử dụng điện 3 pha, yêu cầu hiệu quả làm lạnh cao.
-
Người đầu tư biệt thự, căn hộ cao cấp, chú trọng thẩm mỹ và hiệu suất.
-
Đơn vị thi công công trình – nhà thầu cơ điện, cần giải pháp điều hòa cassette bền bỉ và dễ thi công.
Mua điều hòa Daikin FCNQ42MV1/RNQ42MY1 ở đâu uy tín?
Kho Điện Máy Online là đại lý chính thức phân phối điều hòa âm trần Daikin với đầy đủ model, công suất, và chính sách giá cạnh tranh nhất thị trường.
Cam kết từ Kho Điện Máy Online:
-
✅ Hàng chính hãng Daikin – bảo hành điện tử toàn quốc
-
✅ Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – hỗ trợ khảo sát tận nơi
-
✅ Giá tốt – chiết khấu cao cho dự án – công trình
-
✅ Lắp đặt chuyên nghiệp toàn quốc
-
✅ Hóa đơn VAT đầy đủ – chứng từ hợp lệ
📞 Hotline: 0968.204.268
🌐 Website: https://khodienmayonline.com
- Cách bật mở Youtube trên tivi Sony nhanh chóng - 23/02/2024
- Cách kích hoạt và tra cứu bảo hành tủ lạnh Hitachi tại nhà - 03/02/2024
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi đúng cách - 02/02/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ42MV1 |
Dàn nóng V1 |
Y1 FCNQ42MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 12.5 |
Btu/h 42,600 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.15 |
COP W/W 3.01 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5 |
cfm 1,165/794 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/34 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ42MV1 |
Dàn nóng V1 |
Y1 FCNQ42MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 12.5 |
Btu/h 42,600 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.15 |
COP W/W 3.01 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5 |
cfm 1,165/794 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/34 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín |
Công suất động cơ điện kg 3.75 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.7 |
Độ ồn dB(A) 56 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320 |
Khối lượng V1 kg |
Y1 kg 107 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ42MV1 |
Dàn nóng V1 |
Y1 FCNQ42MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 12.5 |
Btu/h 42,600 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.15 |
COP W/W 3.01 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5 |
cfm 1,165/794 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/34 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCNQ42MV1 |
Dàn nóng V1 |
Y1 FCNQ42MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 12.5 |
Btu/h 42,600 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.15 |
COP W/W 3.01 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5 |
cfm 1,165/794 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/34 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín |
Công suất động cơ điện kg 3.75 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.7 |
Độ ồn dB(A) 56 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320 |
Khối lượng V1 kg |
Y1 kg 107 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1899 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1864 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1850 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1830 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1758 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1899 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1864 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1850 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1830 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1758 views
40000000
Âm trần Daikin 1 chiều 42000BTU FCNQ42MV1/RNQ42MY1

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.